
Máy cân bơm cao áp
Thiết kế hiện đại, dễ sử dụng
Độ nhạy cao, độ chính xác cao
Tương thích cho nhiều loại động cơ
Mã sản phẩm: CBCA 01
Hãng sản xuất: Taiwan
Bảo hành: 12 Tháng
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- VIDEO
Đặc tính:
- Có 3 khoản điều chỉnh áp suất :0-2kg/cm2, 0-6kg/cm2 và 0-50kg/cm2 sẽ điều chỉnh áp suất cung cấp chính xác hơn.
- Công suất nguồn DC 12/24 có thể dẫn động cuộn solenoide bên trong của máy kiểm tra hoạt động (bench).
- Trục điều khiển và trục dẫn động được kết nối với nhau bằng khớp ly hợp, trong khi hoạt động motor sẽ giữ một tốc độ nhất định, có bộ phận phụ bắt đầu kiểm tra hoặc bảo dưỡng ( xem lại ) có thể làm thông qua phím chức năng ON-OFF.
- Công tắc điện tự động sẽ ngắt địên khi có hiện tượng quá tải.
- Bộ đếm hiển thị số sẽ hiển thị rõ ràng và chính xác lượng phun của vòi phun xylanh đó.
- Chiều cao từ tâm trục quay đến giá đỡ (bàn) là 200mm, phù hợp mọi loại bơm với bộ điều tốc và thời gian có thể kiểm tra.
- Cái giá của vòi phun có thể xoay 90 độ và 180 độ ,với hoạt động động này sẽ rất thuận lợi bất kỳ hướng nào.
- Sức chứa của thùng dầu là 45 lít và bộ lọc dầu ở trong thùng.
- Súng xịt hơi sẽ giúp làm sạch máy.
- Máy cân bơm sử dụng nguồn AC 3 pha 380V/60Hz ,bạn có thể sử dụng một cách thuận tiện.
- Tốc độ vòng quay có thể từ : 0-3600 vòng.
- Trong phạm vi thước đo: 0-50mm.
- Giúp kiểm soát được van bơm nhiên liệu cho phép được lựa chọn sự điều khiển nhiên liệu .
- Motor dẫn động thì chọn loại motor đã giới thiệu theo máy, và tốc độ được kiểm soát, độ ồn của motor thì rất thấp và không cần phải bảo dưỡng.
Nội dung |
DND-103W - 12 xy lanh |
|
Công suất mô tơ |
: |
Nguồn điện 3 pha - 11KW(15Hp) |
Khoảng điều chỉnh tốc độ |
: |
0~3600rpm |
Mô tơ máy bơm |
: |
3 pha 380 V 0.75KW(1Hp) |
Bơm |
: |
Áp suất ra cao nhất 70kg/cm3 Lưu lượng ra cao nhất : 10ℓ/Min( bơm Vane ) |
Bình chứa dầu |
: |
45 lít |
Nhiệt độ |
: |
Thay đổi từ 0~100℃ |
Bộ tăng nhiệt |
: |
3 pha 220V 1.0Kw |
Bình thuỷ tinh |
: |
200cc và 45cc |
Bộ đếm bước |
: |
0, 50, 100, 150,…..1,050 truns. |
Bộ đếm RPM |
: |
4 số 7 khúc đèn LED hiền thị từ 0~9999rpm |
VM.VE ( quay ) kiểm soát nhiên liệu |
: |
0-2kg/cm3 |
Thấp ( PE đường thẳng ) kiểm soát nhiên liệu |
: |
0-6kg/cm3 |
PE-A ( đường thẳng ) đồng hồ áp suất kim |
: |
0-6kg/cm3 ( kích thước đồng hồ 100mm ) |
PE-A ( quay ) đồng hồ áp suất kim |
: |
0-2kg/cm3 ( kích thước đồng hồ 60mm ) |
Đồng hồ thay đổi áp suất bằng kim |
: |
0-15kg/cm3 ( kích thước đồng hồ 100mm ) |
Đồng hồ thay đổi dòng chảy tràn bằng kim |
: |
0-2kg/cm3 ( kích thước đồng hồ 60mm ) |
Đồng hồ áp suất cao bằng kim |
: |
0-50kg/cm3 ( kích thước đồng hồ 60mm ) |
Đồng hồ áp suất bộ điều chỉnh |
: |
-760mmHg - + 900mmHg |
Điều chỉnh chân không và điều chỉnh khí ( 1 cái ) |
: |
Cho máy chân không : 0-760 mmHg Cho máy khí : 0-+1500mmHg |
Kích thước đóng gói (LXWXH) |
: |
1950 ×1150×1950 mm |
Kích thước máy |
: |
1690 x 950 x 1660 mm |
Trọng lượng |
: |
1100 kg |