Máy dập nóng
Tốc độ dập nhanh, điểm gia lực trong khoảng 5mm
Mã sản phẩm: DN 600, DN 800, DN 1000, DN 1300, DN 1600
Hãng sản xuất: Taiwan
Bảo hành: 12 Tháng
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- VIDEO
Máy dập nóng
Tốc độ nhanh, lực dập lớn
Có cơ cấu chống kẹt khuôn cối
Có hệ thống bôi trơn tự động cảnh báo quá nhiệt
Sản phẩm tiêu biểu:
Hạng mục |
Đơn vị |
Model |
||||
FP 600 |
FP 800 |
FP 1000 |
FP 1300 |
FP 1600 |
||
Lực dập |
Tấn |
600 |
800 |
1000 |
1300 |
1600 |
Hành trình đầu trượt |
mm |
250 |
250 |
250 |
280 |
300 |
Điều chỉnh đầu trượt |
mm |
10 |
10 |
10 |
10 |
10 |
Tốc độ dập |
Lần/phút |
85 |
85 |
85 |
80 |
70 |
Khoảng cách đầu trượt đến bàn máy min |
mm |
650 |
650 |
800 |
800 |
800 |
Kích thước đầu trượt |
mm |
690x730 |
800x790 |
940x850 |
1000x990 |
1080x1040 |
Kích thước bàn |
mm |
880x880 |
980x1000 |
1100x1050 |
1140x1140 |
1200x1200 |
Động cơ chính |
kw |
55 |
55 |
75 |
90 |
110 |
Động cơ điều chỉnh đầu trượt |
kw |
0,4 |
0,75 |
0,75 |
1,5 |
1,5 |
Động cơ bôi trơn |
kw |
0,1 |
0,1 |
0,1 |
0,1 |
0,1 |
Đẩy phôi trên đầu trượt |
Tấn - mm |
6–20mm |
6–30mm |
7,5–30mm |
7,5–40mm |
7,5–34mm |
Đẩy phôi dưới bàn máy |
Tấn - mm |
12–40mm |
12–40mm |
24–40mm |
24–40mm |
24–60mm |
Mô tơ thủy lực |
kw |
5,5 |
5,5 |
7,5 |
7,5 |
11 |
Áp suất khí nén |
Kg/cm2 |
5 |
5 |
5 |
5 |
5 |
Khối lượng |
Tấn |
44 |
55 |
75 |
90 |
130 |
Kích thước |
m |
2,5x3,5x4,7 |
2,9x3,8x5,1 |
3,0x4,3x5,5 |
4,2x3,8x6,3 |
4,3x4,4x7,5 |