Máy mài phẳng
Gia công các mặt phảng với độ chính xác cao, độ bóng cao
Gia công các bề mặt đã qua nhiệt luyện - độ cứng cao
Thiết kế có bàn từ thuận lợi cho gá lắp sản phẩm
Sửa đá được thiết kế thuận loại cho vận hành
Mã sản phẩm: MP 02
Hãng sản xuất: Taiwan
Bảo hành: 12 Tháng
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- VIDEO
Thiết kế hiện đại
Thân được làm bằng gang tăng bền, độ cứng độ bền cao, độ ổn định cao
Bàn từ thuận lợi cho gá kẹp sản phẩm
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | PSGS-2550AH | PSGS-3060AH | |
1 | Hành trình lớn nhất (ngang x dọc) | mm | 280 x 600 | 340 x 700 |
2 | Khoảng cách tâm trục chính tới mặt bàn | mm | 500 | |
3 | Khoảng cách Max. từ mặt bàn tới bánh mài | mm | 410 | 422 |
4 | Tốc độ bàn thủy lực | m/phút | 1÷25 | |
5 | Bước tiến ngang gián đoạn | mm/bước | 0.1-10 | |
6 | Tốc độ tiến ngang liên tục | mm/phút | 1000 | |
7 | Bước tiếng ngang bằng tay theo vòng | mm/vòng | 4 | |
8 |
Bước tiến ngang bằng tay theo vạch trên vô lăng |
mm/vạch | 0.02 | |
9 |
Tiến đá theo chiều đứng (trên xuống dưới) - di chuyển nhanh |
mm/phút | ~200 | |
10 | Bước tiếng đứng bằng tay theo vòng | mm/vòng | 1 | |
11 |
Bước tiếng đứng bằng tay theo vạch trên vô lăng |
mm/vạch | 0.005 | |
12 | Kích thước đá mài(đk.ngoài x rộng x đk.trong) | mm |
180 x 13(19) x 31.75 (355x25x127) |
|
13 | Tốc độ trục chính | vòng/phút | 3000 (1500v/p) | |
14 | Động cơ trục chính | Kw/HP | 2.2/3 | |
15 | Động cơ thủy lực | Kw/HP | 0.75/1 | |
16 | Trọng lượng tịnh | kgs | 1350 | 1650 |
17 | Trọng lượng đóng gói | kgs | 1700 | 2100 |
18 | Kích thước đóng gói | mm | 2.14 x 1.74 x 2.04 | 2.28 x 1.74 x 2.06 |