Máy ép nhựa
Máy ép nhựa dùng để sản xuất các sản phẩm nhựa trong điện tử, điều hòa, thiết bị điện và các thiết bị nhưa khác
Mã sản phẩm: EN 001
Hãng sản xuất: Taiwan
Bảo hành: 12 Tháng
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- VIDEO
Thiết kế cơ cấu khóa kiểu mới đảm bảo giữ khuôn chắc chắn hơn, an toàn hơn
Hệ thống điện dùng động cơ servo tiết kiện điện
Máy hoạt động tự động dựa trên bộ điều khiển PLC bao gồm cả điều khiển nhiệt độ, hệ thống kiểm tra chống kẹt sản phẩm
Stt |
Nội dung |
Đơn vị |
150B |
230B |
A |
Bộ phận phun |
|
|
|
1 |
Đường kính trục vít |
mm |
45 |
55 |
2 |
Áp suất phun |
kg/cm² |
1711 |
1524 |
3 |
Khối lượng phun |
cm³ |
366 |
641 |
4 |
Trọng lượng phun |
gram |
307 |
539 |
5 |
Tốc độ đùn |
cm³/giây |
124 |
213 |
6 |
Khả năng ép dẻo |
kg/hr |
74 |
110 |
7 |
Vòng quay trục vít |
vòng/phút |
0-180 |
0 - 170 |
8 |
Hành trình phun |
mm |
230 |
270 |
B |
Bộ phận Kẹp |
|
|
|
1 |
Lực kẹp |
tấn |
150 |
230 |
2 |
Hành trình mở khuôn |
mm |
430 |
525 |
3 |
Khoảng cách giữa các thanh khóa |
mm |
425 x 425 |
515 x 515 |
4 |
Kích thước tấm gá khuôn |
mm |
660 x 660 |
790 x 790 |
5 |
Chiều cao khuôn (min-max) |
mm |
150-500 |
180 - 580 |
6 |
Khoảng mở lớn nhất |
mm |
930 |
1105 |
7 |
Hành trình đẩy sản phẩm |
mm |
140 |
170 |
8 |
Lực đẩy sản phẩm |
tấn |
5.4 |
6.2 |
C |
Bộ phận khác |
|
|
|
1 |
Động cơ bơm |
HP/Kw |
25/18.65 |
40/29.84 |
2 |
Công suất gia nhiệt (làm nóng) |
Kw |
7.9 |
13.7 |
3 |
Điều khiển nhiệt |
bộ |
(0~399) x 4 |
(0~399) x 5 |
4 |
Dung tích bể chứa dầu |
lít |
410 |
580 |
5 |
Kích thước của máy (dài x rộng x cao) |
m |
5.2 x 1.35 x 1.7 |
6.0 x 1.5 x 1.8 |
6 |
Trọng lượng của máy |
tấn |
5.5 |
8.8 |
D |
Phụ kiện tiêu chuẩn |
|
|
|
1 |
Hộp dụng cụ |
bộ |
01 |
|
2 |
Sách hướng dẫn sử dụng |
bộ |
01 |