Máy luyện kín
Máy luyện kín dùng cho luyện nguyên liệu đơn hoặc hỗn hợp bao gồm cao su, nhựa,…
Thân máy cứng vững, có thể luyện khối lượng lớn, tốc độ cao.
Điều khiển nhiệt độ tự động hoàn toàn, vận hành đơn giản, tiết kiệm nhân lực, chất lượng ổn định
Mã sản phẩm: CS 001
Hãng sản xuất: Taiwan
Bảo hành: 12 Tháng
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- VIDEO
Thiết kế mới nhất để gia công cao su và nhựa
Thiết kế với độ phân tán cao để có được chất lượng hỗn hợp tốt nhất
Buồng luyện được thiết kế cách nhiệt cao, chống mài mòn, và chống ăn mòn
Thiết kế đặc biệt của giăng: chống bụi, chống rò rỉ từ buồng luyện
THÔNG SỐ |
MODEL |
||||
35HD |
55HD |
75HD |
110HD |
150HD |
|
Khả năng trộn (L) |
35 |
55 |
75 |
110 |
150 |
Mô tơ chính (HP) |
50-70 |
75-100 |
125-150 |
150-200 |
200-300 |
Mô tơ nghiêng (HP) |
3 |
5 |
5 |
5 |
7 1/2 |
Nén khí (HP) |
5 |
7 1/2 |
7 1/2 |
7 1/2 |
7 1/2 |
Quạt xả (HP) |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
Đầu vào vật liệu |
Phía sau |
Phía sau |
Phía sau |
Phía sau |
Phía sau |
Điều khiển nhiệt độ |
Tự động |
Tự động |
Tự động |
Tự động |
Tự động |
Vị trí bảng điều khiển |
Phía sau |
Phía sau |
Phía sau |
Phía sau |
Phía sau |
Tốc độ luyện (v/p) |
30/25 |
30/25 |
30/25 |
30/25 |
30/25 |
Áp suất khí nén |
6-7kg/cm2 |
6-7kg/cm2 |
6-7kg/cm2 |
7-8kg/cm2 |
7-8kg/cm2 |
Kích thước máy m/m (for reference) |
|||||
Cao |
2,890 |
3,076 |
3,150 |
3,600 |
4,100 |
Rộng |
1,800 |
2,130 |
2,400 |
2,490 |
3,050 |
Dài |
3,669 |
4,010 |
4,200 |
4,930 |
5,480 |