Máy tiện 2 trục chính CNC
- Gia công tiện, phay hai đầu sản phẩm==> hoàn thiện sản phẩm trên 01 máy
- Độ chính xác rất cao, độ ổn định cao
- Năng suất cao, phù hợp với sản xuất hàng loạt với độ chính xác cao
Mã sản phẩm: 2TC -01
Hãng sản xuất: Taiwan
Bảo hành: 12 Tháng
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- VIDEO
Hai trục chính tựa trên cùng một bộ khung vững trắc
Trục chính có thể di chuyển ngang
Các dao tiện bố trí hợp lí, tiện cho sử dụng và không va đập nhau
Thông số |
Đ. Vị |
CB 32M |
CB 36M |
Điều khiển |
|
|
|
Bộ điều khiển CNC của máy |
- |
Syntec |
|
Giá trị nhập vào (điều khiển) |
mm |
0,001 |
|
Trục chính: |
|
|
|
Đường kính gia công max. |
mm |
F32 |
F36 |
Tốc độ trục chính max. |
v/p |
6000 |
|
Đường kính cấp phôi max. |
mm |
F32 |
F36 |
Động cơ trục chính |
kW |
7,5 |
|
Trục phụ |
|
|
|
Đường kính gia công max. |
mm |
F32 |
F36 |
Tốc độ trục chính max. |
|
6000 |
|
Động cơ trục phụ |
kW |
4,4 kW |
|
Dao |
|
|
|
Số lượng dao tiện ngoài |
Dao |
6 (option 5) |
|
Số lượng dao tiện trong |
Dao |
5 |
|
Số lượng dao động (quay) |
Dao |
4 |
|
Đường kính dao động |
Mm |
F 25 |
|
Hành trình |
|
|
|
Hành trình trục X1/X2 |
Mm |
185/290 |
|
Hành trình trục Y, Z1, Z2 |
Mm |
482/165/285 |
|
Tốc độ chạy nhanh các trục |
m/p |
30 |
|
Thông số khác |
|
|
|
Thùng dầu Thủy lực |
L |
40 |
|
Thùng dầu Làm mát |
L |
300 |
|
Nguồn điện |
- |
3 pha 220V 50Hz |
|
Kích thước máy |
mm |
2930x1700x1970 |
|
Khối lượng máy |
kg |
3800 |