Máy công cụ, may cong cu, CNC, máy cnc, trung tam gia cong, ttgc, trung tâm gia công, CNC lathe, CNC Milling, tiện CNC, khoan, drill, mài, grinding, bending, lò xo, nhiet luyen, quenching, tube making machine, dây chuyền làm ống, pipe.
hotline (+84) 932.326.599
  • twitter
  • Linked
  • Google
  • Youtube
  • facebook
  • Tiếng việt
  • Tiếng Anh
06:12:51 Thứ ba,10/12/2024
Máy tiện kiểu SWISS

Máy tiện kiểu SWISS

Chuyên dùng cho các sản phẩm yêu cầu độ chính xác rất cao như đồng hồ, máy đo lường

Năng suất cao, độ ổn định cao

Phù họp với sản xuất lớn 

Mã sản phẩm: SW 01

Hãng sản xuất: Taiwan

Bảo hành: 12 Tháng


  • Thông tin sản phẩm
  • Thông số kỹ thuật
  • VIDEO

Hình ảnh máy, cơ cấu dao và sản phẩm:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hạng mục

DIAMOND 20

DIAMOND 20B

DIAMOND 20CS

DIAMOND 20CSB

Khoảng gia công

Đường kính tiện Max.

Ø20mm

Ø20mm

Ø20mm

Ø20mm

Chiều dài gia công Max.

250mm

250mm

250mm

250mm

Đường kính khoan Max.

14mm

14mm

14mm

14mm

Đường kính ta rô Max.

M10

M10

M10

M10

Giá lắp dao tiện ngoài

Số lượng giá

6

6

6

6

Kích thước

□12 ×12 ×100

□12 ×12 ×100

□12 ×12 ×100

□12 ×12 ×100

Giá lắp dao tiện trong

Số lượng giá

4

4

4

4

Kích thước

10mm (ER16)

10mm (ER16)

10mm (ER16)

10mm (ER16)

 Động cơ (dao) gia công ngang

Số lượng động cơ

-

-

6

6

Kích thước dao max

-

-

10mm (ER16)

10mm (ER16)

Tốc độ gia công

-

-

200-6000rpm

200-6000rpm

Động cơ (dao) gia công phía (mặt) trước

Số lượng động cơ

-

-

3

3

Kích thước dao max

-

-

10mm (ER16)

10mm (ER16)

Tốc độ gia công

-

-

6000rpm

6000rpm

Giá dao gia công đường kính trong mặt sau

Số lượng giá

-

4

-

4

Kích thước

-

10mm (ER16)

-

10mm (ER16)

Động cơ (dao) gia công phía (mặt) trong

Số lượng động cơ

-

-

-

3

Kích thước dao max

-

-

-

7mm (ER11)

Tốc độ gia công

-

-

-

6000rpm

Trục chính (trục 1)

Đường kính lỗ cấp phôi.

Ø21mm

Ø21mm

Ø21mm

Ø21mm

Tốc độ

200- 10000rpm

200-10000rpm

200-10000rpm

200-10000rpm

Trục phụ (trục 2)

Đường kính lỗ cấp phôi.

-

Ø21mm

-

Ø21mm

Tốc độ trục phụ

-

7500rpm

-

7500rpm

Đẩy phôi lớn max.

-

80mm

-

80mm

 

Tốc độ chạy nhanh

18mpm

18 mpm

18 mpm

18 mpm

Động cơ

Trục chính (trục 1)

3.7Kw

3.7Kw

3.7Kw

3.7Kw

Trục phụ (trục 2)

-

1.5Kw

-

1.5Kw

Trục X1,Y1,Z1

0.5Kw

0.5Kw

0.5Kw

0.5Kw

Trục Z2

-

0.5Kw

-

0.5Kw

Bơm nước tưới nguội

0.18Kw

0.18Kw

0.18Kw

0.18Kw

Bơm dầu bôi trơn

4w

4w

4w

4w

Di chuyển ngang trục chính

-

-

0.75Kw

0.75Kw

Kích thước máy

Chiều cao tâm

960mm

960mm

960mm

960mm

Khối lượng

2150Kg

2650Kg

2168Kg

2668Kg

Kích thước máy (mm)

1588×988×1568

1788×988×1568

1588×988×1568

1788×988×1568

Khí nén

Áp lực

5kg/cm2

5kg/cm2

5kg/cm2

5kg/cm2

Lưu lượng

10L/min

10L/min

10L/min

10L/min

 

Sản phẩm liên quan
COPYRIGHT © 2015 BY SAO VIET - Thiet ke web bởi Bigweb.com.vn