Máy tiện kiểu SWISS
Chuyên dùng cho các sản phẩm yêu cầu độ chính xác rất cao như đồng hồ, máy đo lường
Năng suất cao, độ ổn định cao
Phù họp với sản xuất lớn
Mã sản phẩm: SW 01
Hãng sản xuất: Taiwan
Bảo hành: 12 Tháng
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- VIDEO
Hình ảnh máy, cơ cấu dao và sản phẩm:
Hạng mục |
DIAMOND 20 |
DIAMOND 20B |
DIAMOND 20CS |
DIAMOND 20CSB |
|
Khoảng gia công |
Đường kính tiện Max. |
Ø20mm |
Ø20mm |
Ø20mm |
Ø20mm |
Chiều dài gia công Max. |
250mm |
250mm |
250mm |
250mm |
|
Đường kính khoan Max. |
14mm |
14mm |
14mm |
14mm |
|
Đường kính ta rô Max. |
M10 |
M10 |
M10 |
M10 |
|
Giá lắp dao tiện ngoài |
Số lượng giá |
6 |
6 |
6 |
6 |
Kích thước |
□12 ×12 ×100 |
□12 ×12 ×100 |
□12 ×12 ×100 |
□12 ×12 ×100 |
|
Giá lắp dao tiện trong |
Số lượng giá |
4 |
4 |
4 |
4 |
Kích thước |
10mm (ER16) |
10mm (ER16) |
10mm (ER16) |
10mm (ER16) |
|
Động cơ (dao) gia công ngang |
Số lượng động cơ |
- |
- |
6 |
6 |
Kích thước dao max |
- |
- |
10mm (ER16) |
10mm (ER16) |
|
Tốc độ gia công |
- |
- |
200-6000rpm |
200-6000rpm |
|
Động cơ (dao) gia công phía (mặt) trước |
Số lượng động cơ |
- |
- |
3 |
3 |
Kích thước dao max |
- |
- |
10mm (ER16) |
10mm (ER16) |
|
Tốc độ gia công |
- |
- |
6000rpm |
6000rpm |
|
Giá dao gia công đường kính trong mặt sau |
Số lượng giá |
- |
4 |
- |
4 |
Kích thước |
- |
10mm (ER16) |
- |
10mm (ER16) |
|
Động cơ (dao) gia công phía (mặt) trong |
Số lượng động cơ |
- |
- |
- |
3 |
Kích thước dao max |
- |
- |
- |
7mm (ER11) |
|
Tốc độ gia công |
- |
- |
- |
6000rpm |
|
Trục chính (trục 1) |
Đường kính lỗ cấp phôi. |
Ø21mm |
Ø21mm |
Ø21mm |
Ø21mm |
Tốc độ |
200- 10000rpm |
200-10000rpm |
200-10000rpm |
200-10000rpm |
|
Trục phụ (trục 2) |
Đường kính lỗ cấp phôi. |
- |
Ø21mm |
- |
Ø21mm |
Tốc độ trục phụ |
- |
7500rpm |
- |
7500rpm |
|
Đẩy phôi lớn max. |
- |
80mm |
- |
80mm |
|
|
Tốc độ chạy nhanh |
18mpm |
18 mpm |
18 mpm |
18 mpm |
Động cơ |
Trục chính (trục 1) |
3.7Kw |
3.7Kw |
3.7Kw |
3.7Kw |
Trục phụ (trục 2) |
- |
1.5Kw |
- |
1.5Kw |
|
Trục X1,Y1,Z1 |
0.5Kw |
0.5Kw |
0.5Kw |
0.5Kw |
|
Trục Z2 |
- |
0.5Kw |
- |
0.5Kw |
|
Bơm nước tưới nguội |
0.18Kw |
0.18Kw |
0.18Kw |
0.18Kw |
|
Bơm dầu bôi trơn |
4w |
4w |
4w |
4w |
|
Di chuyển ngang trục chính |
- |
- |
0.75Kw |
0.75Kw |
|
Kích thước máy |
Chiều cao tâm |
960mm |
960mm |
960mm |
960mm |
Khối lượng |
2150Kg |
2650Kg |
2168Kg |
2668Kg |
|
Kích thước máy (mm) |
1588×988×1568 |
1788×988×1568 |
1588×988×1568 |
1788×988×1568 |
|
Khí nén |
Áp lực |
5kg/cm2 |
5kg/cm2 |
5kg/cm2 |
5kg/cm2 |
Lưu lượng |
10L/min |
10L/min |
10L/min |
10L/min |