Trung tâm gia công: 1000
- Nâng cao năng suất, đảm bảo độ chính xác sản phẩm -
- Gia công tự động theo lập trình G-code
- Độ chính xác, độ ổn định và tin cậy cao
- Tự động thay dao, tiết kiệm thời gian gia công
- Tự động bôi trơn, máy có độ bền cao
- Bảo dưỡng ít, cảnh báo trước sự cố
Mã sản phẩm: TTGC-1000
Hãng sản xuất: Taiwan
Bảo hành: 12 Tháng
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- VIDEO
1 | Hành trình trục X/Y/Z | 1020/510/560 mm | ||
2 | Vít me bi X/Y/Z | C3 40mm | ||
3 | Khoảng cách từ mũi trục chính đến mặt bàn | 150~710 mm | ||
4 | Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt trụ | 608 mm | ||
5 | Kích thước bàn (mm) | 1200 x 500 mm | ||
6 | Rãnh chữ T (kích thước x số lượng x khoảng cách) | 18mm x 5 x 100 mm | ||
7 | Tải trọng lớn nhất của bàn | 500 (kg) | ||
8 | Tốc độ | 8000 (vòng/phút) | ||
9 | Côn trục chính | BT40/DIN40/CAT40 | ||
10 | Truyền động | Trực tiếp với hộp giảm tốc | ||
11 | Tốc độ chạy nhanh của trục XYZ | 36/36/36 m/phút | ||
12 | Tốc độ ăn dao | 1~10000 (mm/phút) | ||
13 | Trạm thay dao tự động | A16 (nhanh) | ||
14 | Đường kính dao lớn nhất | Full:100mm; Bên cạnh không có dao:150mm | ||
15 | Chiều dài dao lớn nhất | 300 mm | ||
16 | Trọng lượng dao lớn nhất | 7 kg | ||
17 | Điều khiển CNC | Mitsubishi/Fanuc/Siemens/Fago | ||
18 | Động cơ trục chính | 10HP | ||
19 | Động cơ trục X/Y/Z | 2 Kw | ||
20 | Áp lực | 10 kg/cm2 | ||
21 | Bơm làm mát | 0.75Hp | ||
22 | Dung tích thùng làm mát | 3L | ||
23 | Nguồn khí | 6kg/cm2 | ||
24 | Nguồn điện | 15KVA | ||
25 | Kích thước máy (dài x rộng x cao) | 2900 x 2420 x 2840 mm | ||
26 | Trọng lượng tịnh (khoảng) | 6600kg | ||
ĐẶC ĐIỂM & PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN | ||||
Truyền động dây đai trục chính BT40/8000 vòng/phút | Bôi trơn tự động | |||
Điều khiển CNC Mitsubishi M70-A | Làm mát dầu trục chính | |||
Màn hình LCD 8.4'' | Đèn làm việc Halogen; | |||
Tự động đóng ngắt | Trao đổi nhiệt cho cabine điện | |||
Đèn chương trình | Kiểu kết nối RS-232 | |||
Bảo vệ kín | Bulong móng | |||
Hộp dụng cụ | Hướng dẫn vận hành |
1 | Hành trình trục X/Y/Z | 1020/510/560 mm | ||
2 | Vít me bi X/Y/Z | C3 40mm | ||
3 | Khoảng cách từ mũi trục chính đến mặt bàn | 150~710 mm | ||
4 | Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt trụ | 608 mm | ||
5 | Kích thước bàn (mm) | 1200 x 500 mm | ||
6 | Rãnh chữ T (kích thước x số lượng x khoảng cách) | 18mm x 5 x 100 mm | ||
7 | Tải trọng lớn nhất của bàn | 500 (kg) | ||
8 | Tốc độ | 8000 (vòng/phút) | ||
9 | Côn trục chính | BT40/DIN40/CAT40 | ||
10 | Truyền động | Trực tiếp với hộp giảm tốc | ||
11 | Tốc độ chạy nhanh của trục XYZ | 36/36/36 m/phút | ||
12 | Tốc độ ăn dao | 1~10000 (mm/phút) | ||
13 | Trạm thay dao tự động | A16 (nhanh) | ||
14 | Đường kính dao lớn nhất | Full:100mm; Bên cạnh không có dao:150mm | ||
15 | Chiều dài dao lớn nhất | 300 mm | ||
16 | Trọng lượng dao lớn nhất | 7 kg | ||
17 | Điều khiển CNC | Mitsubishi/Fanuc/Siemens/Fago | ||
18 | Động cơ trục chính | 10HP | ||
19 | Động cơ trục X/Y/Z | 2 Kw | ||
20 | Áp lực | 10 kg/cm2 | ||
21 | Bơm làm mát | 0.75Hp | ||
22 | Dung tích thùng làm mát | 3L | ||
23 | Nguồn khí | 6kg/cm2 | ||
24 | Nguồn điện | 15KVA | ||
25 | Kích thước máy (dài x rộng x cao) | 2900 x 2420 x 2840 mm | ||
26 | Trọng lượng tịnh (khoảng) | 6600kg | ||
ĐẶC ĐIỂM & PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN | ||||
Truyền động dây đai trục chính BT40/8000 vòng/phút | Bôi trơn tự động | |||
Điều khiển CNC Mitsubishi M70-A | Làm mát dầu trục chính | |||
Màn hình LCD 8.4'' | Đèn làm việc Halogen; | |||
Tự động đóng ngắt | Trao đổi nhiệt cho cabine điện | |||
Đèn chương trình | Kiểu kết nối RS-232 | |||
Bảo vệ kín | Bulong móng | |||
Hộp dụng cụ | Hướng dẫn vận hành |