Trung tâm gia công 850
- Nâng cao năng suất, đảm bảo độ chính xác sản phẩm
- Gia công tự động theo lập trình G-code
- Độ chính xác, độ ổn định và tin cậy cao
- Tự động thay dao, tiết kiệm thời gian gia công
- Tự động bôi trơn, máy có độ bền cao
- Bảo dưỡng ít, cảnh báo trước sự cố.
Mã sản phẩm: TTGC 850
Hãng sản xuất: Taiwan
Bảo hành: 12 Tháng
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- VIDEO
- BT-40 / CAT40 / DIN40 8000 RPM spindle (Φ150mm). 100% balanced with low vibration performs high precision machining.
- Air blow function is standard to keep chips from falling into Spindle.
- Optional spindle speed: 10,000 / 12,000 / 15,000 / 24,000 RPM
- Hardened & Ground C3 Double-Nut ballscrews (Φ40mm) are pre-tensioned to minimize backlash, provide high precision movement, and reduce heat deformation on all axes.
- Special design Weight Balance leadscrew with needle bearings for better support and smooth movement.
- Positioning accuracy: ± 0.005mm / 300mm Repeating accuracy: ± 0.003mm / 300mm
1 | Hành trình trục X/Y/Z | 850/510/560 mm | ||
2 | Vít me bi X/Y/Z | C3 40mm | ||
3 | Khoảng cách từ mũi trục chính đến mặt bàn | 140~700 mm | ||
4 | Khoảng cách từ tâm trục chính đến mặt trụ | 575 mm | ||
5 | Kích thước bàn (mm) | 1000 x 500 mm | ||
6 | Rãnh chữ T (kích thước x số lượng x khoảng cách) | 18 x 5 x 100 mm | ||
7 | Tải trọng lớn nhất của bàn | 500 (kg) | ||
8 | Tốc độ | 8000 vòng/phút | ||
9 | Côn trục chính | BT40/DIN40/CAT40 | ||
10 | Truyền động | Dây đai | ||
11 | Tốc độ chạy nhanh của trục XYZ | 24/24/16 m/phút | ||
12 | Tốc độ ăn dao | 1~10000 (mm/phút) | ||
13 | Trạm thay dao tự động | Armless 16 | ||
14 | Đường kính dao lớn nhất |
Full: 100mm; Bên cạnh không dao: 150mm |
||
15 | Chiều dài dao lớn nhất | 300 mm | ||
16 | Trọng lượng dao lớn nhất | 7 kg | ||
17 | Điều khiển CNC | Mitsubishi (FANUC/SIEMEN/HEIDENHAIN/FAGO/ALILAM/LNC) | ||
18 | Động cơ trục chính | 5.5/7.5 KW (10HP) | ||
19 | Động cơ các trục X, Y, Z | 2Kw | ||
20 | Bơm làm mát | 0.75HP | ||
21 | Dung tích thùng làm mát | 230 L | ||
22 | Nguồn khí | 6kg/cm2 | ||
23 | Nguồn điện | 15 KVA | ||
24 | Kích thước máy (dài x rộng x cao) | 2900 x 2420 x 2840 mm | ||
25 | Trọng lượng tịnh (khoảng) | 7080 kg | ||
ĐẶC ĐIỂM & PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN | ||||
Truyền động dây đai trục chính BT40/8000 vòng/phút | Bôi trơn tự động | |||
Điều khiển CNC Mitsubishi M70-A | Làm mát dầu trục chính | |||
Màn hình LCD 8.4'' | Đèn làm việc Halogen; | |||
Tự động đóng ngắt | Trao đổi nhiệt cho cabine điện | |||
Đèn chương trình | Kiểu kết nối RS-232 | |||
Bảo vệ kín | Bulong móng | |||
Hộp dụng cụ | Hướng dẫn vận hành |